Ống nano carbon là gì? Các nghiên cứu về Ống nano carbon

Ống nano carbon là cấu trúc nano hình trụ rỗng từ các nguyên tử carbon sắp xếp lục giác, đường kính vài nm nhưng chiều dài có thể đến mm. Chúng có tính chất cơ học, điện và nhiệt vượt trội, vừa nhẹ vừa bền, được xem là vật liệu chiến lược trong khoa học và công nghệ nano.

Định nghĩa ống nano carbon

Ống nano carbon (Carbon Nanotubes – CNTs) là các cấu trúc nano hình trụ rỗng, được cấu thành hoàn toàn từ các nguyên tử carbon sắp xếp trong mạng lưới lục giác, tương tự như cấu trúc tinh thể của graphene. Đường kính CNTs thường chỉ dao động từ 0,4 đến vài chục nanomet, trong khi chiều dài có thể đạt tới hàng micromet, thậm chí hàng milimet. Tỷ lệ chiều dài trên đường kính (aspect ratio) có thể lên đến hàng triệu, tạo ra tính chất cơ học và điện học đặc biệt mà không loại vật liệu nào ở thang kích thước lớn hơn có được.

CNTs được xem là một trong những phát minh quan trọng nhất trong lĩnh vực vật liệu nano. Đặc điểm cơ bản giúp CNTs nổi bật là độ bền cơ học siêu cao, khả năng dẫn nhiệt và dẫn điện vượt trội. Đồng thời, sự đa dạng trong cấu trúc và tính chất điện tử (kim loại hoặc bán dẫn) khiến CNTs trở thành nền tảng cho nhiều nghiên cứu trong điện tử nano, vật liệu composite, cảm biến và y học.

Bảng thông tin cơ bản về ống nano carbon:

Thuộc tính Đặc điểm
Kích thước Đường kính 0,4–100 nm, chiều dài vài µm đến mm
Cấu trúc Tấm graphene cuộn lại thành hình trụ
Tính chất điện Có thể là kim loại hoặc bán dẫn tùy theo chirality
Tính chất cơ học Độ bền kéo gấp 100 lần thép, khối lượng nhẹ hơn ~6 lần
Ứng dụng chính Composite, transistor nano, pin, siêu tụ điện, y sinh

Lịch sử phát hiện và nghiên cứu

Khái niệm về cấu trúc ống nano carbon được ghi nhận đầu tiên vào năm 1991 khi nhà khoa học Nhật Bản Sumio Iijima công bố phát hiện CNTs trong quá trình thực nghiệm hồ quang điện giữa các điện cực carbon. Phát hiện này gây chấn động cộng đồng khoa học vì CNTs được xem như một dạng mới của vật liệu carbon, bên cạnh than chì, kim cương và fullerene (C60).

Ngay sau đó, nhiều nhóm nghiên cứu đã xác nhận và mở rộng khám phá của Iijima. Các phương pháp tổng hợp khác như Laser Ablation và Chemical Vapor Deposition (CVD) đã được phát triển, cho phép tạo CNTs với số lượng lớn hơn và kiểm soát hình thái tốt hơn. Những nghiên cứu này đã mở ra một hướng đi mới cho vật liệu học, đồng thời đưa CNTs trở thành một trong những chủ đề được trích dẫn nhiều nhất trong các tạp chí khoa học quốc tế.

Các mốc quan trọng trong lịch sử CNTs:

  • 1991: Sumio Iijima phát hiện CNTs nhiều vách (MWCNTs).
  • 1993: Nhóm nghiên cứu tại IBM và NEC báo cáo CNTs đơn vách (SWCNTs).
  • Cuối thập niên 1990: Các phương pháp CVD được phát triển, mở ra khả năng sản xuất quy mô công nghiệp.
  • 2000–nay: CNTs trở thành nền tảng cho hàng nghìn nghiên cứu về vật liệu, năng lượng và y sinh.

Cấu trúc và phân loại

CNTs có thể chia thành hai loại chính: ống nano carbon đơn vách (SWCNTs) và ống nano carbon đa vách (MWCNTs). SWCNTs là một lớp graphene duy nhất được cuộn lại thành hình trụ, với đường kính nhỏ chỉ khoảng 0,4–3 nm. MWCNTs bao gồm nhiều lớp graphene đồng tâm, lồng vào nhau, với đường kính có thể lớn hơn 100 nm. Cấu trúc nhiều lớp giúp MWCNTs có độ bền cơ học cao hơn, trong khi SWCNTs có tính chất điện tử đặc trưng, dễ điều chỉnh.

Sự khác biệt quan trọng khác của CNTs nằm ở chirality – tức là cách tấm graphene được cuộn lại. Chirality được mô tả bằng hai tham số (n, m), gọi là vector cuộn. Nếu n = m, CNT thuộc loại "armchair", có đặc tính kim loại. Nếu m = 0, CNT là loại "zigzag", có thể là kim loại hoặc bán dẫn. Trường hợp khác thường dẫn đến CNT dạng "chiral" với tính chất điện đa dạng. Đây chính là lý do CNTs được coi là vật liệu lý tưởng cho công nghệ transistor nano.

Bảng phân loại CNTs:

Loại CNTs Đường kính Đặc điểm
SWCNTs 0,4–3 nm Kim loại hoặc bán dẫn, tính chất điện tử đa dạng
MWCNTs 2–100 nm Nhiều lớp graphene, độ bền cơ học cao
Armchair (n = m) Phụ thuộc vector cuộn Tính kim loại, độ dẫn cao
Zigzag (m = 0) Phụ thuộc vector cuộn Có thể kim loại hoặc bán dẫn
Chiral (n ≠ m ≠ 0) Đa dạng Tính chất điện tử phức tạp, linh hoạt

Phương pháp tổng hợp

Sự phát triển của CNTs phụ thuộc lớn vào khả năng tổng hợp và sản xuất quy mô lớn. Hiện nay, có ba phương pháp chính: hồ quang điện, laser ablation và hóa hơi lắng đọng (CVD). Hồ quang điện và laser ablation cho phép tạo CNTs chất lượng cao, nhưng chi phí cao và khó mở rộng. Trong khi đó, CVD được xem là phương pháp phổ biến nhất vì chi phí thấp, kiểm soát tốt về hình thái và khả năng sản xuất công nghiệp.

Nguyên tắc cơ bản của CVD là phân hủy khí hydrocacbon (thường là methane, ethylene hoặc acetylene) ở nhiệt độ cao (500–1000°C) trong sự có mặt của chất xúc tác kim loại (sắt, cobalt, nickel). Các nguyên tử carbon giải phóng sẽ lắng đọng và hình thành CNTs trên bề mặt xúc tác. Sự điều chỉnh kích thước hạt xúc tác và điều kiện phản ứng cho phép kiểm soát đường kính và chiều dài CNTs.

Bảng so sánh phương pháp tổng hợp CNTs:

Phương pháp Đặc điểm Ưu điểm Nhược điểm
Hồ quang điện Bay hơi điện cực carbon trong plasma hồ quang Chất lượng CNTs cao Khó mở rộng, chi phí lớn
Laser ablation Dùng tia laser bốc hơi mục tiêu carbon Độ tinh khiết cao, kiểm soát tốt Chi phí rất cao
CVD Phân hủy khí hydrocacbon trên xúc tác Quy mô công nghiệp, kiểm soát hình thái Cần loại bỏ tạp chất sau tổng hợp

Tính chất cơ học

Ống nano carbon được xem là một trong những vật liệu có độ bền cơ học cao nhất từng được ghi nhận. Độ bền kéo của CNTs có thể đạt tới 50–100 lần so với thép, trong khi khối lượng riêng chỉ bằng khoảng 1/6 thép. Điều này có nghĩa rằng CNTs vừa nhẹ, vừa bền, tạo ra một sự kết hợp hiếm có trong khoa học vật liệu. Mô-đun đàn hồi (Young’s modulus) của CNTs vào khoảng 1 TPa, gần tương đương với kim cương, cho thấy khả năng chịu biến dạng rất thấp dưới tác động lực cơ học.

Tính chất cơ học của CNTs bắt nguồn từ liên kết cộng hóa trị mạnh mẽ giữa các nguyên tử carbon trong mạng lưới lục giác. Khác với kim loại có thể trượt dọc theo mặt phẳng tinh thể khi chịu lực, CNTs duy trì cấu trúc nguyên vẹn, hạn chế đứt gãy và tăng khả năng chịu kéo. Các nghiên cứu gần đây còn chỉ ra rằng CNTs có khả năng hấp thụ năng lượng va chạm rất cao, khiến chúng trở thành ứng viên tiềm năng trong sản xuất vật liệu chống đạn hoặc vật liệu chịu lực siêu nhẹ.

Danh sách ứng dụng tiềm năng dựa trên tính cơ học:

  • Composite siêu bền trong ngành hàng không vũ trụ.
  • Vật liệu xây dựng nhẹ, chịu lực cao.
  • Thiết bị bảo hộ và áo giáp chống đạn.

Tính chất điện và quang học

Tính chất điện của CNTs mang tính độc đáo và phụ thuộc vào chirality – cách graphene được cuộn lại thành hình trụ. Nếu vector cuộn (n, m) đáp ứng điều kiện (nm)chia heˆˊt cho 3(n - m) \, \text{chia hết cho 3}, CNT sẽ có tính kim loại; ngược lại, nó có tính bán dẫn. Chính đặc điểm này khiến CNTs có thể hoạt động vừa như dây dẫn vừa như transistor ở thang nano, tùy thuộc vào cấu trúc.

CNTs có độ dẫn điện dọc theo trục ống cao hơn đồng, trong khi mật độ dòng điện tối đa có thể gấp 1000 lần đồng mà không bị nóng chảy. Điều này mở ra triển vọng ứng dụng CNTs trong mạch điện nano, dây dẫn siêu nhỏ và các thiết bị điện tử thế hệ mới. Về quang học, CNTs hấp thụ mạnh trong vùng hồng ngoại và phát quang đặc trưng, cho phép sử dụng chúng trong cảm biến quang và ứng dụng y sinh như theo dõi hình ảnh sinh học.

Bảng minh họa tính chất điện theo chirality:

Loại CNTs Điều kiện vector (n, m) Tính chất điện
Armchair n = m Kim loại
Zigzag m = 0 Có thể kim loại hoặc bán dẫn
Chiral n ≠ m ≠ 0 Chủ yếu bán dẫn

Tính chất nhiệt

CNTs có khả năng dẫn nhiệt cực kỳ cao dọc theo chiều dài ống, đạt giá trị khoảng 3000 W/m·K, cao hơn nhiều so với đồng (~400 W/m·K). Khả năng này bắt nguồn từ sự dao động có trật tự của mạng lưới nguyên tử carbon và sự hạn chế trong tán xạ phonon dọc theo ống. Tuy nhiên, độ dẫn nhiệt ngang trục lại thấp do liên kết giữa các lớp graphene yếu hơn, khiến CNTs có tính chất dị hướng rõ rệt.

Nhờ tính chất này, CNTs được sử dụng trong quản lý nhiệt cho các thiết bị điện tử công suất cao, nơi hiện tượng quá nhiệt là vấn đề nghiêm trọng. Ngoài ra, CNTs còn có khả năng tản nhiệt trong các linh kiện điện tử siêu nhỏ, giúp cải thiện tuổi thọ và hiệu suất của chip.

Ứng dụng thực tiễn

CNTs hiện nay đã được triển khai trong nhiều lĩnh vực công nghệ và công nghiệp. Trong vật liệu composite, việc bổ sung một lượng nhỏ CNTs có thể làm tăng đáng kể độ bền, khả năng chịu mài mòn và tính dẫn điện của vật liệu nền. Composite CNTs được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ, công nghiệp ô tô và thể thao.

Trong điện tử, CNTs được nghiên cứu để thay thế silicon trong transistor, nhờ khả năng dẫn điện nhanh và ít sinh nhiệt. CNTs cũng được ứng dụng trong cảm biến khí, cảm biến sinh học nhờ diện tích bề mặt lớn và độ nhạy cao. Trong lĩnh vực năng lượng, CNTs là vật liệu tiềm năng cho điện cực pin lithium-ion, siêu tụ điện và pin mặt trời nhờ tính dẫn điện và độ ổn định hóa học cao.

Ứng dụng CNTs trong y học cũng được quan tâm. Chúng có thể được sử dụng làm hệ dẫn truyền thuốc, nhờ khả năng gắn kết với phân tử sinh học và xâm nhập tế bào. Ngoài ra, CNTs phát quang trong vùng hồng ngoại còn cho phép ứng dụng trong chẩn đoán hình ảnh và liệu pháp quang nhiệt chống ung thư.

Thách thức và rủi ro

Bên cạnh tiềm năng, CNTs vẫn còn nhiều hạn chế. Chi phí sản xuất CNTs tinh khiết vẫn cao, quy trình tổng hợp chưa đảm bảo sự đồng nhất về chirality, khiến việc ứng dụng trong điện tử gặp khó khăn. Việc tích hợp CNTs vào các hệ thống công nghiệp quy mô lớn cũng còn nhiều thách thức.

Một vấn đề khác là rủi ro sức khỏe và môi trường. Do kích thước nano, CNTs có thể xâm nhập vào phổi khi hít phải, gây phản ứng viêm hoặc tổn thương tế bào. Một số nghiên cứu so sánh tác động của CNTs với sợi amiăng, cho thấy nguy cơ tiềm tàng đối với sức khỏe nếu không có biện pháp kiểm soát. Vì vậy, nhiều tổ chức quốc tế như EPAISO đã ban hành các hướng dẫn quản lý an toàn khi sử dụng CNTs.

Tương lai và triển vọng

Nghiên cứu CNTs đang hướng tới việc kiểm soát chirality để tạo ra CNTs với tính chất điện mong muốn, phục vụ ngành công nghiệp điện tử. Bên cạnh đó, các kỹ thuật tổng hợp xanh, thân thiện môi trường đang được phát triển để giảm chi phí và hạn chế tác động môi trường. CNTs cũng được kết hợp với công nghệ in 3D để tạo ra các cấu trúc vật liệu mới.

Trong thập kỷ tới, CNTs có thể trở thành nền tảng quan trọng cho các công nghệ chiến lược, từ năng lượng sạch, vật liệu bền vững đến y học cá thể hóa. Sự kết hợp CNTs với trí tuệ nhân tạo (AI) trong thiết kế vật liệu dự kiến sẽ tạo ra những đột phá lớn trong khoa học nano.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ống nano carbon:

Transistor hiệu ứng trường dựa trên ống nano carbon đơn và đa tường Dịch bởi AI
Applied Physics Letters - Tập 73 Số 17 - Trang 2447-2449 - 1998
Chúng tôi đã chế tạo các transistor hiệu ứng trường dựa trên các ống nano carbon đơn và đa tường riêng lẻ và phân tích hiệu suất của chúng. Quá trình vận chuyển qua các ống nano chủ yếu do lỗ chi phối và, ở nhiệt độ phòng, quá trình này có vẻ khuếch tán hơn là truyền dẫn. Bằng cách thay đổi điện áp cổng, chúng tôi đã điều chỉnh thành công độ dẫn điện của thiết bị đơn tường nhiều hơn 5 bậc ...... hiện toàn bộ
#carbon nanotubes #field-effect transistors #hole transport #gate voltage modulation #structural deformations
Các điện cực trong suốt mới nổi dựa trên lớp mỏng của ống nano carbon, graphene và cấu trúc nano kim loại Dịch bởi AI
Advanced Materials - Tập 23 Số 13 - Trang 1482-1513 - 2011
Tóm tắtCác điện cực trong suốt là một thành phần cần thiết trong nhiều thiết bị hiện đại như màn hình cảm ứng, LCD, OLED và pin năng lượng mặt trời, tất cả đều đang có nhu cầu gia tăng. Truyền thống, vai trò này đã được phục vụ tốt bởi các oxit kim loại bị pha tạp, trong đó phổ biến nhất là oxit thiếc indium, hay còn gọi là ITO. Gần đây, những tiến bộ trong nghiên ...... hiện toàn bộ
Siêu tụ điện không đối xứng dựa trên graphene/MnO2 và điện cực nanofiber carbon hoạt hóa với mật độ công suất và năng lượng cao Dịch bởi AI
Advanced Functional Materials - Tập 21 Số 12 - Trang 2366-2375 - 2011
Tóm tắtSiêu tụ điện không đối xứng với mật độ năng lượng cao đã được phát triển thành công bằng cách sử dụng hợp chất graphene/MnO2 làm điện cực dương và sợi nano carbon hoạt hóa (ACN) làm điện cực âm trong dung dịch điện phân Na2SO4 trung hòa. Nhờ vào khả năng tích trữ điện cao và hiệu suất tuyệt vời c...... hiện toàn bộ
Sự chuyển giao tải trọng trong các composite epoxy chứa ống nano carbon nhiều lớp Dịch bởi AI
Applied Physics Letters - Tập 73 Số 26 - Trang 3842-3844 - 1998
Hành vi cơ học của các composite ống nano carbon nhiều lớp/epoxy đã được nghiên cứu dưới cả hai chế độ kéo và nén. Kết quả cho thấy mô đun nén cao hơn mô đun kéo, cho thấy rằng sự chuyển giao tải trọng đến các ống nano trong composite cao hơn nhiều khi nén. Ngoài ra, vị trí đỉnh Raman, chỉ thị cho độ biến dạng trong các liên kết carbon dưới tải trọng, dịch chuyển mạnh mẽ dưới nén nhưng khô...... hiện toàn bộ
Sự Cộng Hưởng Quang Học trong Ống Nano Carbon Xuất Phát Từ Những Exciton Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 308 Số 5723 - Trang 838-841 - 2005
Chuyển tiếp quang học trong ống nano carbon đóng vai trò quan trọng trung tâm cho việc phân tích đặc tính của ống nano. Chúng cũng cung cấp cái nhìn sâu sắc về bản chất của các trạng thái kích thích trong các hệ thống một chiều này. Những nghiên cứu gần đây gợi ý rằng sự hấp thụ ánh sáng tạo ra các trạng thái e–h tương quan mạnh dưới dạng exciton. Tuy nhiên, rất khó để loại trừ một mô hình...... hiện toàn bộ
#Ống nano carbon #Exciton #Cộng hưởng quang học #Chuyển tiếp quang học #Tương tác nhiều hạt
Khả Năng Hấp Thụ Lượng Lớn H 2 Nhờ Các Ống Nano Các Bon Được Doping Kiềm Dưới Áp Suất Thường và Nhiệt Độ Trung Bình Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 285 Số 5424 - Trang 91-93 - 1999
Các ống nano các bon được doping với liti hoặc kali có khả năng hấp thụ ∼20 hoặc ∼14 phần trăm trọng lượng của hydro ở nhiệt độ trung bình (200̐ đến 400°C) hoặc ở nhiệt độ phòng, tương ứng, dưới áp suất thường. Những giá trị này lớn hơn so với hệ thống kim loại hydride và hệ thống hấp phụ lạnh. Hydro lưu trữ trong các ống nano các bon được doping liti hoặc kali có thể được giải phóng ở nhi...... hiện toàn bộ
#doping kiềm #ống nano các bon #hấp thụ hydro #áp suất thường #nhiệt độ trung bình #giải phóng hydro #kim loại kiềm #cấu trúc xếp lớp #methan.
Tổng quan về sợi nano carbon được sinh trưởng bằng phương pháp xúc tác Dịch bởi AI
Journal of Materials Research - Tập 8 Số 12 - Trang 3233-3250 - 1993
Sợi nano carbon (thỉnh thoảng được gọi là sợi carbon) có thể được sản xuất với quy mô tương đối lớn thông qua quá trình phân hủy xúc tác của một số hydrocarbon trên các hạt kim loại nhỏ. Đường kính của các sợi nano được kiểm soát bởi đường kính của các hạt xúc tác chịu trách nhiệm cho sự phát triển của chúng. Bằng cách điều chỉnh cẩn thận các tham số khác nhau, có thể tạo ra các sợi nano c...... hiện toàn bộ
Strongly coupled inorganic–nano-carbon hybrid materials for energy storage
Chemical Society Reviews - Tập 42 Số 7 - Trang 3088 - 2013
Strong Sorption of PCBs to Nanoplastics, Microplastics, Carbon Nanotubes, and Fullerenes
Environmental Science & Technology - Tập 48 Số 9 - Trang 4869-4876 - 2014
Tổng số: 291   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10